Trang chủASC • JSE
add
Ascendis Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
92,00 ZAC - 92,00 ZAC
Phạm vi một năm
70,00 ZAC - 104,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
581,87 Tr ZAR
Số lượng trung bình
111,19 N
Tỷ số P/E
51,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,89 Tr | -87,94% |
Thu nhập ròng | -14,52 Tr | -30,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,87 Tr | -304,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 Tr | -94,17% |
Tổng tài sản | 777,44 Tr | -26,85% |
Tổng nợ | 147,71 Tr | -66,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,52 Tr | -30,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,40 Tr | -138,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,70 Tr | 297,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,26 Tr | -203,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,04 Tr | 263,80% |
Dòng tiền tự do | -11,81 Tr | -72,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3.200