Trang chủASCU • TSE
add
Arizona Sonoran Copper Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,07 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 2,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
305,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
130,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 16,55% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -12,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | -18,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,44 Tr | 160,24% |
Tổng tài sản | 144,96 Tr | 32,23% |
Tổng nợ | 26,10 Tr | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -12,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | 76,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,27 Tr | -131,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,97 Tr | 8,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,00 N | -118,97% |
Dòng tiền tự do | -14,75 Tr | -944,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28