Trang chủASCUF • OTCMKTS
add
Arizona Sonoran Copper Company Inc
1,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,40%)+0,0062
1,57 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:25 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 1,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -41,54% |
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -20,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | 42,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,74 Tr | 202,47% |
Tổng tài sản | 135,46 Tr | 18,75% |
Tổng nợ | 30,86 Tr | 4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -20,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | 43,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,17 Tr | -48,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,72 Tr | 577,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,26 Tr | 1.647,84% |
Dòng tiền tự do | -8,72 Tr | 41,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28