Trang chủASDM • IDX
add
Asuransi Dayin Mitra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
540,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
540,00 Rp - 585,00 Rp
Phạm vi một năm
448,00 Rp - 660,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
213,12 T IDR
Số lượng trung bình
43,76 N
Tỷ số P/E
6,84
Tỷ lệ cổ tức
9,01%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,67 T | 13,50% |
Chi phí hoạt động | 42,31 T | 5,42% |
Thu nhập ròng | 6,55 T | 1,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | -10,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,01 T | 20,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,08 T | 6,12% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | 11,29% |
Tổng nợ | 1,05 NT | 13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 T | 1,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,28 T | -178,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,56 T | 192,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -843,92 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -533,65 Tr | -135,99% |
Dòng tiền tự do | 7,28 T | -40,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
241