Trang chủASE • WSE
add
Asseco South Eastern Europe SA
Giá đóng cửa hôm trước
62,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
63,00 zł - 64,20 zł
Phạm vi một năm
47,60 zł - 84,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T PLN
Số lượng trung bình
6,54 N
Tỷ số P/E
17,08
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 437,17 Tr | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 66,32 Tr | 24,26% |
Thu nhập ròng | 55,22 Tr | 2,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,63 | 4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,65 Tr | -26,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,81 Tr | 10,70% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -2,57% |
Tổng nợ | 1,02 T | -17,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,22 Tr | 2,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,05 Tr | 54,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,53 Tr | 49,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,72 Tr | -956,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,41 Tr | -266,17% |
Dòng tiền tự do | -39,67 Tr | -172,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Nhân viên
4.077