Trang chủASGN • NYSE
add
ASGN Inc
Giá đóng cửa hôm trước
45,77 $
Mức chênh lệch một ngày
45,35 $ - 46,32 $
Phạm vi một năm
45,10 $ - 101,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T USD
Số lượng trung bình
604,53 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -1,36% |
Chi phí hoạt động | 225,40 Tr | 2,69% |
Thu nhập ròng | 29,30 Tr | -37,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -37,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | -13,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,10 Tr | -9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,90 Tr | 5,07% |
Tổng tài sản | 3,72 T | 7,66% |
Tổng nợ | 1,89 T | 14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,30 Tr | -37,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,90 Tr | 37,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,10 Tr | -75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,90 Tr | 23,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,90 Tr | 221,76% |
Dòng tiền tự do | 108,36 Tr | 49,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.200