Trang chủASGN • NYSE
add
ASGN Inc
45,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
45,45 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:54:25 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,82 $
Mức chênh lệch một ngày
44,99 $ - 46,02 $
Phạm vi một năm
39,25 $ - 95,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T USD
Số lượng trung bình
650,27 N
Tỷ số P/E
21,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -1,90% |
Chi phí hoạt động | 224,80 Tr | 1,49% |
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | -19,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -18,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,31 | -8,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,00 Tr | -1,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,50 Tr | -24,07% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 7,83% |
Tổng nợ | 1,87 T | 12,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | -19,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,90 Tr | -38,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,90 Tr | -48,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,50 Tr | 9,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,40 Tr | -136,05% |
Dòng tiền tự do | 61,39 Tr | -43,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.200