Trang chủASGOF • OTCMKTS
add
Asante Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
735,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
ASE
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,98 Tr | 24,21% |
Chi phí hoạt động | 7,87 Tr | -4,89% |
Thu nhập ròng | -10,85 Tr | 44,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,64 | 55,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,57 Tr | 101,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,65 Tr | -20,67% |
Tổng tài sản | 722,83 Tr | 2,60% |
Tổng nợ | 707,61 Tr | 4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,85 Tr | 44,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,11 Tr | -49,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,07 Tr | -86,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,10 Tr | 212,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,59 Tr | -234,07% |
Dòng tiền tự do | 2,64 Tr | -84,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.359