Trang chủASGYO • IST
add
Asce Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,62 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,43 ₺ - 10,92 ₺
Phạm vi một năm
9,72 ₺ - 14,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T TRY
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
OSPTX
0,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,52 Tr | 510,73% |
Chi phí hoạt động | 58,30 Tr | 72,76% |
Thu nhập ròng | -552,61 Tr | 31,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -549,77 | 88,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,67 Tr | 125,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -18,60% |
Tổng tài sản | 22,93 T | 22,40% |
Tổng nợ | 5,77 T | 19.435,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -552,61 Tr | 31,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,46 Tr | -98,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,48 Tr | 282,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,00 Tr | 142,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,07 Tr | -16,64% |
Dòng tiền tự do | -320,90 Tr | 63,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
28