Trang chủASH • ASX
add
Ashley Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
58,09 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,08 Tr | -8,47% |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | -3,35% |
Thu nhập ròng | 914,00 N | 85,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | 102,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 Tr | -32,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,00 N | -59,24% |
Tổng tài sản | 91,87 Tr | -9,38% |
Tổng nợ | 59,94 Tr | -14,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 914,00 N | 85,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | -194,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | 2,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 Tr | 104,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,50 N | 112,35% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | -18,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
288