Trang chủASH • ASX
add
Ashley Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
34,80 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,89 Tr | -6,01% |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | -6,49% |
Thu nhập ròng | 172,00 N | -5,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | -25,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,00 N | -7,59% |
Tổng tài sản | 86,58 Tr | -3,93% |
Tổng nợ | 55,46 Tr | -7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,00 N | -5,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,54 Tr | 158,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,00 N | -365,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,30 Tr | -101,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,50 N | 69,02% |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | 13,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
289