Trang chủASHAPURMIN • NSE
add
Ashapura Minechem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
701,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
705,00 ₹ - 751,00 ₹
Phạm vi một năm
301,60 ₹ - 754,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
71,09 T INR
Số lượng trung bình
737,90 N
Tỷ số P/E
17,93
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,52 T | 57,67% |
Chi phí hoạt động | 6,27 T | 48,01% |
Thu nhập ròng | 966,10 Tr | 117,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | 38,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 110,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 T | 105,34% |
Tổng tài sản | 41,52 T | 8,95% |
Tổng nợ | 27,32 T | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 966,10 Tr | 117,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.560