Trang chủASHI • LON
add
Ashington Innovation PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 GBX
Phạm vi một năm
0,63 GBX - 1,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
635,23 N GBP
Số lượng trung bình
4,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 58,74 N | -41,85% |
Thu nhập ròng | -58,74 N | 41,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,58 N | 48,54% |
Tổng tài sản | 100,16 N | -3,55% |
Tổng nợ | 117,75 N | -14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -146,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 834,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,74 N | 41,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,62 N | 64,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,62 N | 64,25% |
Dòng tiền tự do | -36,71 N | 41,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
5