Trang chủASHOKAMET • NSE
add
Ashoka Metcast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,03 ₹ - 17,84 ₹
Phạm vi một năm
15,00 ₹ - 35,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
431,93 Tr INR
Số lượng trung bình
52,74 N
Tỷ số P/E
5,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,46 Tr | -74,03% |
Chi phí hoạt động | 8,94 Tr | -51,67% |
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -84,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -38,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,48 Tr | -83,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -145,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 Tr | -46,92% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 3,58% |
Tổng nợ | 242,27 Tr | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -84,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2