Trang chủASIAFLE • KLSE
add
Asia File Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,68 RM - 1,69 RM
Phạm vi một năm
1,64 RM - 2,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
331,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
29,16 N
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,51 Tr | -13,32% |
Chi phí hoạt động | -772,00 N | -228,51% |
Thu nhập ròng | -10,58 Tr | -253,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,44 | -277,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,42 Tr | -149,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,62 Tr | 18,59% |
Tổng tài sản | 822,82 Tr | -1,28% |
Tổng nợ | 46,50 Tr | -17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,58 Tr | -253,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,10 Tr | -46,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,11 Tr | -1.205,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | -3.902,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,35 Tr | -508,38% |
Dòng tiền tự do | 6,63 Tr | -54,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
743