Trang chủASIANENE • NSE
add
Asian Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
294,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
290,10 ₹ - 295,00 ₹
Phạm vi một năm
215,00 ₹ - 444,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,16 T INR
Số lượng trung bình
178,92 N
Tỷ số P/E
30,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 81,46% |
Chi phí hoạt động | 176,71 Tr | -29,68% |
Thu nhập ròng | 225,18 Tr | 66,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,45 | -8,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,01 Tr | 29,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,74 Tr | 127,04% |
Tổng tài sản | 5,92 T | 54,10% |
Tổng nợ | 1,94 T | 81,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,18 Tr | 66,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
307