Trang chủASIANHOTNR • NSE
add
Asian Hotels (North) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
296,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
285,00 ₹ - 307,00 ₹
Phạm vi một năm
108,85 ₹ - 353,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T INR
Số lượng trung bình
17,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 780,82 Tr | 4,90% |
Chi phí hoạt động | 348,05 Tr | -13,48% |
Thu nhập ròng | -519,63 Tr | -125,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,55 | -114,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,13 Tr | 34,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -122,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 789,68 Tr | 193,97% |
Tổng tài sản | 17,56 T | 4,03% |
Tổng nợ | 17,59 T | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -249,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,63 Tr | -125,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
785