Trang chủASIANTILES • NSE
add
Asian Granito India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
64,85 ₹ - 67,98 ₹
Phạm vi một năm
39,15 ₹ - 98,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 T INR
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
32,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 T | 11,26% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 13,95% |
Thu nhập ròng | 189,30 Tr | 904,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 829,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,86 Tr | 70,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,44 Tr | -20,94% |
Tổng tài sản | 20,98 T | 10,02% |
Tổng nợ | 7,21 T | 14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,30 Tr | 904,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6.000