Trang chủASII • IDX
add
Astra International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6.450,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.425,00 Rp - 6.600,00 Rp
Phạm vi một năm
4.370,00 Rp - 6.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
263,11 NT IDR
Số lượng trung bình
41,36 Tr
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,75 NT | -6,50% |
Chi phí hoạt động | 12,75 NT | 2,88% |
Thu nhập ròng | 8,96 NT | -10,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | -4,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 222,00 | -10,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,45 NT | -16,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,94 NT | 7,54% |
Tổng tài sản | 505,44 NT | 7,68% |
Tổng nợ | 215,81 NT | 4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,96 NT | -10,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,93 NT | 93,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,89 NT | -95,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 NT | 33,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 NT | 177,81% |
Dòng tiền tự do | 3,63 NT | 1.082,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
134.432