Trang chủASII • IDX
add
Astra International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.730,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.650,00 Rp - 4.730,00 Rp
Phạm vi một năm
4.290,00 Rp - 5.425,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
188,25 NT IDR
Số lượng trung bình
37,77 Tr
Tỷ số P/E
5,53
Tỷ lệ cổ tức
11,16%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,59 NT | 11,82% |
Chi phí hoạt động | -446,00 T | -54,86% |
Thu nhập ròng | 8,20 NT | 0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,69 | -10,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 202,00 | 0,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,68 NT | 2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,25 NT | 17,30% |
Tổng tài sản | 472,92 NT | 6,18% |
Tổng nợ | 201,43 NT | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,20 NT | 0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,14 NT | 1.704,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 NT | 60,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,94 NT | -1.950,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 NT | 73,11% |
Dòng tiền tự do | 289,00 T | 103,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135.410