Trang chủASK • BKK
add
Asia Sermkij Leasing PCL
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,20 ฿ - 7,30 ฿
Phạm vi một năm
6,20 ฿ - 11,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T THB
Số lượng trung bình
132,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 402,52 Tr | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 244,69 Tr | 1,45% |
Thu nhập ròng | 104,08 Tr | 77,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,86 | 47,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,81 Tr | -10,90% |
Tổng tài sản | 63,90 T | -14,58% |
Tổng nợ | 52,21 T | -19,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 703,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,08 Tr | 77,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 T | 49,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,87 Tr | -30,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 T | -112,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | -6.549,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
914