Trang chủASKER • STO
add
Asker Healthcare Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
89,61 kr
Mức chênh lệch một ngày
87,85 kr - 89,61 kr
Phạm vi một năm
71,40 kr - 131,22 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
33,65 T SEK
Số lượng trung bình
544,84 N
Tỷ số P/E
23,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,13 T | 14,79% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 20,89% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 89,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 65,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 461,00 Tr | 26,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 15,94 T | — |
Tổng nợ | 9,43 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 89,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 439,00 Tr | 96,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -974,00 Tr | -81,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,00 Tr | -64,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,00 Tr | -1.232,43% |
Dòng tiền tự do | 126,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4.505