Trang chủASL • CVE
add
Argentum Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 59,49 N | -7,38% |
Thu nhập ròng | -69,99 N | -1,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,41 N | 6,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,08 N | -85,25% |
Tổng tài sản | 84,78 N | -77,57% |
Tổng nợ | 244,61 N | 39,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -159,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 125,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,99 N | -1,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,97 N | -5,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,38 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,59 N | 6,77% |
Dòng tiền tự do | -5,82 N | 61,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web