Trang chủASL • CVE
add
Argentum Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,36 N | -26,66% |
Thu nhập ròng | -49,68 N | 19,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,65 N | 26,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,89 N | -46,42% |
Tổng tài sản | 104,28 N | -39,80% |
Tổng nợ | 380,73 N | 109,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -276,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,68 N | 19,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,41 N | 48,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,31 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,90 N | 121,84% |
Dòng tiền tự do | -17,09 N | 66,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web