Trang chủASLC • IDX
add
Autopedia Sukses Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
65,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
65,00 Rp - 67,00 Rp
Phạm vi một năm
58,00 Rp - 111,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
841,26 T IDR
Số lượng trung bình
16,01 Tr
Tỷ số P/E
19,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,51 T | 21,38% |
Chi phí hoạt động | 53,83 T | 16,19% |
Thu nhập ròng | 12,31 T | -19,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | -33,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,66 T | -28,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,87 T | 6,72% |
Tổng tài sản | 985,30 T | 10,27% |
Tổng nợ | 221,69 T | 28,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 763,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,31 T | -19,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,70 T | 1.229,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,73 T | -505,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,13 T | 6.727,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,11 T | 1.213,78% |
Dòng tiền tự do | 14,72 T | 379,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
212