Trang chủASLI • IDX
add
Asri Karya Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
195,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
188,00 Rp - 191,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 NT IDR
Số lượng trung bình
61,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,34 T | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 8,82 T | 38,47% |
Thu nhập ròng | -10,84 T | -104,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,28 | -97,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,57 Tr | -99,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,52 T | 15,54% |
Tổng tài sản | 556,11 T | 4,49% |
Tổng nợ | 88,21 T | 44,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,84 T | -104,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 T | 25,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,80 Tr | 63,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | -242,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 476,93 Tr | -82,59% |
Dòng tiền tự do | 5,10 T | 113,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
17