Trang chủASM • NYSEAMERICAN
add
Avino Silver & Gold Mines Ltd
5,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)-0,020
5,56 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 19:23:01 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,49 $
Mức chênh lệch một ngày
5,40 $ - 5,61 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 6,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
880,47 Tr USD
Số lượng trung bình
4,27 Tr
Tỷ số P/E
39,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,04 Tr | 43,97% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 14,95% |
Thu nhập ròng | 7,70 Tr | 558,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,60 | 357,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,85 Tr | 100,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,33 Tr | 638,14% |
Tổng tài sản | 221,86 Tr | 63,89% |
Tổng nợ | 39,74 Tr | 90,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,70 Tr | 558,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,33 Tr | 100,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,07 Tr | -865,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,77 Tr | 37.756,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,05 Tr | 716,45% |
Dòng tiền tự do | -362,38 N | -120,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
264