Trang chủASM • NYSEAMERICAN
add
Avino Silver & Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,43 Tr USD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
36,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,62 Tr | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | 38,33% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 245,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 222,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 Tr | 222,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,77 Tr | 318,48% |
Tổng tài sản | 135,37 Tr | 9,61% |
Tổng nợ | 20,88 Tr | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 245,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,15 Tr | 5.097,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | 1,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,00 N | -97,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 Tr | 278,43% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | 170,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
255