Trang chủASMS • NSE
add
Bartronics India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,30 ₹ - 12,65 ₹
Phạm vi một năm
11,00 ₹ - 24,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T INR
Số lượng trung bình
358,09 N
Tỷ số P/E
221,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,97 Tr | 40,01% |
Chi phí hoạt động | 13,18 Tr | 181,24% |
Thu nhập ròng | 10,04 Tr | 304,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | 188,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,21 Tr | 292,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,34 Tr | 359,96% |
Tổng tài sản | 347,30 Tr | 9,91% |
Tổng nợ | 50,40 Tr | 23,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,04 Tr | 304,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
130