Trang chủASN • BKK
add
Asn Broker PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,83 ฿ - 0,85 ฿
Phạm vi một năm
0,75 ฿ - 1,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
159,12 Tr THB
Số lượng trung bình
12,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,82 Tr | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 20,72 Tr | 9,67% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -377,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 | -391,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,84 Tr | -30,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,07 Tr | 432,94% |
Tổng tài sản | 554,49 Tr | 0,32% |
Tổng nợ | 265,42 Tr | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -377,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,63 Tr | 210,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,39 Tr | -24,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | 108,19% |
Dòng tiền tự do | 4,87 Tr | 120,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
185