Trang chủASND • NASDAQ
add
Ascendis Pharma A/S
Giá đóng cửa hôm trước
134,43 $
Mức chênh lệch một ngày
127,27 $ - 135,17 $
Phạm vi một năm
111,09 $ - 161,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T USD
Số lượng trung bình
384,79 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,83 Tr | 20,40% |
Chi phí hoạt động | 143,38 Tr | -18,10% |
Thu nhập ròng | -99,20 Tr | 38,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,52 | 49,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,72 | 40,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,37 Tr | 28,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,52 Tr | 37,35% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 25,26% |
Tổng nợ | 1,19 T | 25,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -97,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -82,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,20 Tr | 38,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,13 Tr | 54,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,00 N | -102,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 427,87 Tr | 198,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 366,82 Tr | 679,70% |
Dòng tiền tự do | -31,46 Tr | 64,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
879