Trang chủASPCU • NASDAQ
add
A SPAC III Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 $
Mức chênh lệch một ngày
11,36 $ - 12,00 $
Phạm vi một năm
10,03 $ - 47,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,28 Tr USD
Số lượng trung bình
3,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 173,96 N | 348,59% |
Thu nhập ròng | 480,35 N | 1.338,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 63,36 Tr | 76.934,51% |
Tổng nợ | 529,56 N | 96,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,35 N | 1.338,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,88 N | 95,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 N | — |
Dòng tiền tự do | 48,87 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021