Trang chủASPI • IDX
add
Andalan Sakti Primaindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
730,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
715,00 Rp - 785,00 Rp
Phạm vi một năm
102,00 Rp - 1.385,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
497,73 T IDR
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 400,00 Tr | -56,65% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -14,01% |
Thu nhập ròng | -966,65 Tr | -24,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -241,66 | -186,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 T | -21,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | 227,31% |
Tổng tài sản | 101,73 T | 1,41% |
Tổng nợ | 30,76 T | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -966,65 Tr | -24,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,78 T | -428,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,25 T | 1.019,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -528,80 Tr | 75,90% |
Dòng tiền tự do | 24,75 T | 1.046,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
13