Trang chủASPI • NASDAQ
add
ASP Isotopes Inc
6,12 $
Sau giờ giao dịch:(2,94%)+0,18
6,30 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 18:02:44 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 $
Mức chênh lệch một ngày
6,02 $ - 6,62 $
Phạm vi một năm
3,65 $ - 14,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
678,34 Tr USD
Số lượng trung bình
7,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,89 Tr | 349,53% |
Chi phí hoạt động | 15,39 Tr | 168,70% |
Thu nhập ròng | -12,87 Tr | -77,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -263,30 | 60,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,67 Tr | -179,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,04 Tr | 121,13% |
Tổng tài sản | 225,89 Tr | 168,51% |
Tổng nợ | 129,29 Tr | 206,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,87 Tr | -77,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,86 Tr | -83,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | 66,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,70 Tr | 74,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,26 Tr | 98,48% |
Dòng tiền tự do | -24,36 Tr | -225,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
136