Trang chủASPN • NYSE
add
Aspen Aerogels Inc
7,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)+0,060
8,00 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 19:01:08 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,31 $
Mức chênh lệch một ngày
7,82 $ - 8,17 $
Phạm vi một năm
4,16 $ - 23,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
653,94 Tr USD
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,02 Tr | -33,75% |
Chi phí hoạt động | 24,58 Tr | -22,20% |
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | -153,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,61 | -181,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -119,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,53 Tr | -74,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,62 Tr | 83,43% |
Tổng tài sản | 525,13 Tr | -29,85% |
Tổng nợ | 216,36 Tr | -6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | -153,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,93 Tr | -157,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,88 Tr | 48,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,59 Tr | -193,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,40 Tr | -147,90% |
Dòng tiền tự do | -11,52 Tr | 60,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
554