Trang chủASPN • NYSE
add
Aspen Aerogels Inc
3,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,31%)-0,0100
3,21 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 18:56:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,37 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,41 $
Phạm vi một năm
2,92 $ - 14,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
266,12 Tr USD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,02 Tr | -37,77% |
Chi phí hoạt động | 22,58 Tr | -28,64% |
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | 51,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,67 | 21,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -131,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 Tr | -84,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,72 Tr | 32,81% |
Tổng tài sản | 491,40 Tr | -37,21% |
Tổng nợ | 185,66 Tr | -32,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | 51,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,04 Tr | -27,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,10 Tr | 56,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,53 Tr | -197,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,60 Tr | -170,56% |
Dòng tiền tự do | 3,88 Tr | 152,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
554