Trang chủASPO • HEL
add
Aspo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 €
Mức chênh lệch một ngày
6,64 € - 6,72 €
Phạm vi một năm
4,71 € - 6,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
206,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,10 Tr | -4,93% |
Chi phí hoạt động | 39,60 Tr | -3,18% |
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 85,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 95,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 126,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,90 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,80 Tr | 36,64% |
Tổng tài sản | 522,90 Tr | 9,53% |
Tổng nợ | 372,00 Tr | 23,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 85,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,00 N | -111,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,30 Tr | 80,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,20 Tr | 79,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,70 Tr | 79,18% |
Dòng tiền tự do | -33,15 Tr | -826,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
809