Trang chủASPR • IDX
add
Asia Pramulia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
101,00 Rp - 104,00 Rp
Phạm vi một năm
85,00 Rp - 166,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
273,91 T IDR
Số lượng trung bình
6,65 Tr
Tỷ số P/E
33,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,72 T | 19,11% |
Chi phí hoạt động | 10,00 T | 59,20% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 189,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | 143,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,34 T | 17,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,93 T | — |
Tổng tài sản | 315,53 T | — |
Tổng nợ | 140,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 189,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,08 T | -143,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,38 T | -4,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,05 T | 1.476,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,59 T | 8.328,67% |
Dòng tiền tự do | -26,54 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
177