Trang chủASQ • ASX
add
Australian Silica Quartz Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
75,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,00 N | -26,28% |
Chi phí hoạt động | 326,33 N | 4,05% |
Thu nhập ròng | -295,94 N | -224,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | -268,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -297,09 N | -8,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,76 N | -65,10% |
Tổng tài sản | 4,41 Tr | -27,25% |
Tổng nợ | 100,90 N | -60,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,94 N | -224,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,29 N | 7,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,29 N | 9,17% |
Dòng tiền tự do | -115,35 N | -705,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web