Trang chủASRM • IDX
add
Asuransi Ramayana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
314,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
314,00 Rp - 326,00 Rp
Phạm vi một năm
249,52 Rp - 523,81 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
406,40 T IDR
Số lượng trung bình
86,21 N
Tỷ số P/E
33,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,04 T | -12,72% |
Chi phí hoạt động | 112,86 T | 2,90% |
Thu nhập ròng | -2,74 T | -109,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 | -111,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,77 T | -75,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,70 T | 7,89% |
Tổng tài sản | 1,77 NT | -2,93% |
Tổng nợ | 1,24 NT | 10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 T | -109,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,82 T | -127,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,84 T | 13,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,25 Tr | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 T | 100,92% |
Dòng tiền tự do | -4,79 T | -110,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.139