Trang chủASRT • NASDAQ
add
Assertio Holdings Inc
0,73 $
Sau giờ giao dịch:(11,18%)-0,082
0,65 $
Đóng cửa: 22 thg 12, 19:15:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,44 Tr USD
Số lượng trung bình
589,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,46 Tr | 69,36% |
Chi phí hoạt động | 21,60 Tr | -11,47% |
Thu nhập ròng | 11,44 Tr | 491,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,14 | 331,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,83 Tr | 400,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,43 Tr | 5,47% |
Tổng tài sản | 319,78 Tr | 15,86% |
Tổng nợ | 213,97 Tr | 47,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,44 Tr | 491,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,77 Tr | -13.520,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,81 Tr | 43,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 N | 30,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,59 Tr | -27,12% |
Dòng tiền tự do | -8,65 Tr | -1.059,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58