Trang chủASST • NASDAQ
add
Strive Inc
0,83 $
Trước giờ mở cửa:(1,41%)+0,012
0,85 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 05:38:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 13,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
512,10 Tr USD
Số lượng trung bình
22,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | 79,97% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | -20,15% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | 50,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -430,35 | 34,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 Tr | 50,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,62 Tr | 554,71% |
Tổng tài sản | 22,43 Tr | 817,17% |
Tổng nợ | 11,71 Tr | 3.258,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | 50,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,01 Tr | -13,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,24 Tr | 103,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,00 N | -85,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 Tr | 1.022,68% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | -72,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9