Trang chủAST • LON
add
Ascent Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,30 GBX - 1,44 GBX
Phạm vi một năm
1,30 GBX - 2,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
658,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,00 | -99,93% |
Chi phí hoạt động | 393,50 N | 8,70% |
Thu nhập ròng | -537,50 N | -857,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,50 N | -1.029.793,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -405,50 N | -104,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,00 N | -48,35% |
Tổng tài sản | 1,31 Tr | 101,85% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -578,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -650,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,50 N | -857,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,00 N | -53,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -398,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 601,50 N | 194,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,00 N | -321,69% |
Dòng tiền tự do | -151,44 N | -437,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7