Trang chủASTC • NASDAQ
add
Spacehab Module
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 $
Mức chênh lệch một ngày
3,30 $ - 3,30 $
Phạm vi một năm
2,47 $ - 8,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 Tr USD
Số lượng trung bình
17,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 297,00 N | 773,53% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -5,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 N | 87,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | 2,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,94 Tr | -50,77% |
Tổng tài sản | 23,24 Tr | -32,54% |
Tổng nợ | 4,15 Tr | 73,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -5,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 Tr | -6,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,52 Tr | 1.922,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 N | 20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,00 N | 88,43% |
Dòng tiền tự do | -3,11 Tr | -11,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32