Trang chủASTEEL • KLSE
add
Asteel Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,070 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
33,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
149,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,54 Tr | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | -4,98% |
Thu nhập ròng | -56,00 N | 93,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,10 | 93,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 Tr | 27,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,58 Tr | 8,50% |
Tổng tài sản | 254,72 Tr | 4,99% |
Tổng nợ | 176,52 Tr | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,00 N | 93,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,72 Tr | -607,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,00 N | 86,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,33 Tr | 1.587,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 Tr | 138,35% |
Dòng tiền tự do | 7,52 Tr | -63,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
410