Trang chủASTH • NASDAQ
add
Astrana Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,35 $
Mức chênh lệch một ngày
20,64 $ - 21,70 $
Phạm vi một năm
20,22 $ - 39,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T USD
Số lượng trung bình
558,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 956,05 Tr | 99,71% |
Chi phí hoạt động | 67,68 Tr | 50,18% |
Thu nhập ròng | 373,00 N | -97,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -98,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -57,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,11 Tr | 26,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,45 Tr | 32,28% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 74,05% |
Tổng nợ | 1,68 T | 116,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,00 N | -97,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,96 Tr | -70,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -534,47 Tr | -6.492,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 648,49 Tr | 20.428,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,98 Tr | 446,54% |
Dòng tiền tự do | 129,07 Tr | 424,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900