Trang chủASTOR • IST
add
Astor Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
102,50 ₺ - 104,20 ₺
Phạm vi một năm
81,70 ₺ - 130,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
103,39 T TRY
Số lượng trung bình
19,60 Tr
Tỷ số P/E
16,89
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,54 T | -6,66% |
Chi phí hoạt động | 596,49 Tr | -22,64% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | -0,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,39 | 6,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 T | -10,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,24 T | 52,65% |
Tổng tài sản | 43,83 T | 57,54% |
Tổng nợ | 14,52 T | 53,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 998,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | -0,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 T | -133,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 T | 276,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,84 Tr | 98,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,13 T | -386,28% |
Dòng tiền tự do | -2,76 T | -375,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.376