Trang chủASTRA • KLSE
add
Astramina Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
136,08 Tr MYR
Tỷ số P/E
14,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,97 Tr | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 738,40 N | -10,81% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 80,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,71 | 72,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 Tr | 12,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,26 Tr | 15,81% |
Tổng tài sản | 73,19 Tr | 14,54% |
Tổng nợ | 8,71 Tr | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 80,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 504,07 N | -56,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,66 N | 74,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,90 N | -2,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,22 N | 18,77% |
Dòng tiền tự do | 960,42 N | 13,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
20