Trang chủASTRAMICRO • NSE
add
Astra Microwave Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
908,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
876,10 ₹ - 913,00 ₹
Phạm vi một năm
584,20 ₹ - 1.195,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
83,63 T INR
Số lượng trung bình
234,72 N
Tỷ số P/E
51,96
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | -6,54% |
Chi phí hoạt động | 712,28 Tr | 40,18% |
Thu nhập ròng | 239,04 Tr | -5,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | 0,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,51 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,79 Tr | -5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 141,04% |
Tổng tài sản | 17,66 T | 9,88% |
Tổng nợ | 6,04 T | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,04 Tr | -5,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.491