Trang chủASTRAMICRO • NSE
add
Astra Microwave Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.130,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.133,00 ₹ - 1.175,00 ₹
Phạm vi một năm
584,20 ₹ - 1.195,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
110,53 T INR
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
71,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 15,23% |
Chi phí hoạt động | 794,63 Tr | 83,86% |
Thu nhập ròng | 734,85 Tr | 35,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,02 | 17,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 45,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 981,69 Tr | -22,25% |
Tổng tài sản | 18,51 T | 25,58% |
Tổng nợ | 7,53 T | 48,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 734,85 Tr | 35,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.469