Trang chủASV • ASX
add
Asset Vision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
362,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | 16,59% |
Chi phí hoạt động | 498,04 N | 57,81% |
Thu nhập ròng | -239,71 N | -392,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,33 | -350,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -267,44 N | -272,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | 133,44% |
Tổng tài sản | 7,14 Tr | 7,02% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,71 N | -392,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,46 N | 298,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,78 N | 93,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,79 N | 382,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,48 N | 418,00% |
Dòng tiền tự do | 72,28 N | -59,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web