Trang chủASW • BKK
add
Assetwise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
7,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,75 ฿ - 7,80 ฿
Phạm vi một năm
7,35 ฿ - 8,45 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T THB
Số lượng trung bình
172,20 N
Tỷ số P/E
3,93
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | 77,08% |
Chi phí hoạt động | 592,26 Tr | 28,68% |
Thu nhập ròng | 450,60 Tr | 167,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,31 | 50,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 683,94 Tr | 120,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 220,45% |
Tổng tài sản | 30,17 T | 34,19% |
Tổng nợ | 21,54 T | 39,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 899,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 450,60 Tr | 167,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,52 Tr | 97,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -360,27 Tr | 68,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 816,30 Tr | -66,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 419,51 Tr | 443,60% |
Dòng tiền tự do | -526,42 Tr | 56,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
574