Trang chủASWRF • OTCMKTS
add
Gungnir Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 Tr USD
Số lượng trung bình
4,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 198,01 N | 43,55% |
Thu nhập ròng | -197,29 N | -40,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -197,32 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 882,02 N | -40,15% |
Tổng tài sản | 4,74 Tr | -8,98% |
Tổng nợ | 20,49 N | 167,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,29 N | -40,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,46 N | 56,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,32 N | 80,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,78 N | 68,88% |
Dòng tiền tự do | -168,24 N | 68,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2