Trang chủASX • NYSE
add
ASE Technology Holding Co Ltd
9,70 $
Sau giờ giao dịch:(1,24%)+0,12
9,82 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:06:26 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,63 $
Mức chênh lệch một ngày
9,63 $ - 9,75 $
Phạm vi một năm
6,94 $ - 12,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,45 T USD
Số lượng trung bình
12,16 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,15 T | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 15,22 T | 14,07% |
Thu nhập ròng | 7,55 T | 33,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 19,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 21,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,07 T | 17,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,07 T | 10,25% |
Tổng tài sản | 774,18 T | 13,60% |
Tổng nợ | 439,15 T | 18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,55 T | 33,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,97 T | 19,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,56 T | -142,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,41 T | 9.611,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 607,46 Tr | -92,23% |
Dòng tiền tự do | 15,80 T | -33,46% |
Giới thiệu
Advanced Semiconductor Engineering, Inc., previously known as ASE Group, is a leading provider of independent semiconductor packaging and test manufacturing services, with its headquarters in Kaohsiung, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
25.000