Trang chủATA • ASX
add
Atturra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
283,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
247,54 N
Tỷ số P/E
29,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,68 Tr | 20,45% |
Chi phí hoạt động | 24,30 Tr | 37,83% |
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | -30,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -42,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,58 Tr | -0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,61 Tr | 51,33% |
Tổng tài sản | 389,81 Tr | 37,02% |
Tổng nợ | 161,72 Tr | 20,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | -30,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,15 Tr | 4,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,59 Tr | -2.000,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 Tr | -701,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 Tr | -156,42% |
Dòng tiền tự do | 4,37 Tr | 53,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.200