Trang chủATAGY • IST
add
Ata Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,84 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,26 ₺ - 14,00 ₺
Phạm vi một năm
9,50 ₺ - 16,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
652,17 Tr TRY
Số lượng trung bình
339,71 N
Tỷ số P/E
16,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,30 Tr | 19,79% |
Chi phí hoạt động | 5,90 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | -261,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,93 | -234,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,90 N | 16,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -178,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,26 Tr | -14,21% |
Tổng tài sản | 808,12 Tr | 38,96% |
Tổng nợ | 101,59 Tr | 1.756,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | -261,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,79 Tr | -40,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -1.489,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -610,56 N | 6,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -247,96% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -247,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5