Trang chủATALREAL • NSE
add
Atal Realtech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,82 ₹ - 15,90 ₹
Phạm vi một năm
6,46 ₹ - 16,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T INR
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
26,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,20 Tr | 213,90% |
Chi phí hoạt động | 15,70 Tr | 145,39% |
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | 212,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | -0,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,02 Tr | 117,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,98 Tr | 69.470,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 656,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | 212,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web